Phuongphap.vn
  • Sức khỏe
  • Công việc
  • Giáo dục
  • Giới trẻ
  • Kỹ năng
  • Công nghệ
  • Gia đình
  • Làm đẹp
  • Ẩm thực
No Result
View All Result
  • Sức khỏe
  • Công việc
  • Giáo dục
  • Giới trẻ
  • Kỹ năng
  • Công nghệ
  • Gia đình
  • Làm đẹp
  • Ẩm thực
No Result
View All Result
Phuongphap.vn
No Result
View All Result

Phương pháp tính lượng calo trong thức ăn chuẩn nhất

by nphong
09/02/2019
in Ẩm thực, Làm đẹp
0
Phương pháp tính lượng calo trong thức ăn chuẩn nhất

Lượng calo trong thức ăn, tỉ lệ calo mà cơ thể hấp thụ đối với từng loại thức ăn hàng ngày mà cơ thể nạp vào bao nhiêu luôn là điều quan tâm của mỗi chúng ta. Vậy cụ thể với từng loại thực phẩm, lượng calo chứa đựng được xác định cụ thể như thế nào?

Mục lục

  • Calo là gì? Lượng calo trong thức ăn được xác định như thế nào?
  • Lượng calo trong thức ăn cơ thể cần mỗi ngày là bao nhiêu?
  • Lượng calo trong thức ăn của một số loại thực phẩm quen thuộc

Calo là gì? Lượng calo trong thức ăn được xác định như thế nào?

Lượng calo trong thức ăn là gì? - lượng calo trong thực phẩm
Lượng calo trong thức ăn là gì?

Calo hay còn được gọi với tên đầy đủ là calori. Đây là một đơn vị vật lý dùng để đo nhiệt lượng. Nói một cách khác, calo được định nghĩa là số nhiệt lượng cần thiết để đun nóng 1 gram nước lên 1 độ C ở điều kiện bình thường.

Ngoài calo thì ở một số quốc gia, đơn vị đo lường nhiệt độ trên được tính bằng kilojun. Theo đó, 1 calo sẽ tương đương với 4,2 kilojun.

Trong việc duy trì hoạt động của cơ thể, năng lượng sẽ được quy đổi theo calo hoặc kilojun. Do vậy, việc xác định hàm lượng calo của các loại thực phẩm là việc làm cần thiết để đánh giá xem liệu cơ thể có đủ năng lượng để hoạt động hay không.

Lượng calo trong thức ăn cơ thể cần mỗi ngày là bao nhiêu?

Lượng calo trong thức ăn mà cơ thể cần phụ thuộc vào nhiều yếu tố - bảng hàm lượng calo trong thực phẩm

Lượng calo trong thức ăn mà cơ thể cần phụ thuộc vào nhiều yếu tố

Trên thực tế, lượng calo trong thức ăn mà cơ thể cần phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Nó có thể là độ tuổi, giới tính, cân nặng, chiều cao và thậm chí là mức độ tiêu hao năng lượng do luyện tập, làm việc.

Xét theo mức độ tiêu chuẩn, lượng calo dành cho các đối tượng cụ thể như sau.

Nhóm tuổiKcal/ngày
Nam giới2320
Nữ giới1900
Phụ nữ mang thai2250
Phụ nữ sau sinh(0-6 tháng)2500
(6-9 tháng)2420
Trẻ sơ sinh(0-6 tháng)496
(6-12 tháng)672
Trẻ em1-3 tuổi1060
4-6 tuổi1350
7-9 tuổi1690
Bé trai10-12 tuổi2190
13-15 tuổi 2750
16-17 tuổi3020
Bé gái10-12 tuổi2010
13-15 tuổi2330
16-17 tuổi2440

 

Lượng calo trong thức ăn của một số loại thực phẩm quen thuộc

Lượng calo trong thức ăn của một số loại thực phẩm - bảng hàm lượng calo trong thực phẩm

Lượng calo trong thức ăn của một số loại thực phẩm

Để biết chính xác hàm lượng calo mà cơ thể nạp vào mỗi ngày, các bạn có thể tham khảo bảng hàm lượng calo trong thức ăn của một số loại thực phẩm quen thuộc dưới đây.

STTLoạiTên thực phẩmNăng lượng
(kcal)
Nước
(g)
Đạm
(g)
Béo
(g)
Bột
(g)
Xơ
(g)
1Cháo, phở, miến, mì ăn liềnBún ăn liền348.0226.49.060.00.5
2Cháo, phở, miến, mì ăn liềnCháo ăn liền346.0176.84.470.00.5
3Cháo, phở, miến, mì ăn liềnMì ăn liền435.0149.719.555.10.5
4Cháo, phở, miến, mì ăn liềnMiến ăn liền367.0183.89.666.40.5
5Cháo, phở, miến, mì ăn liềnPhở ăn liền342.0186.84.269.30.5
6Củ giàu tinh bộtBột sắn dây340.014.20.70.084.30.8
7Củ giàu tinh bộtCủ dong119.066.41.40.028.42.4
8Củ giàu tinh bộtCủ sắn152.059.51.10.236.41.5
9Củ giàu tinh bộtCủ từ92.074.91.50.021.51.2
10Củ giàu tinh bộtKhoai lang119.067.70.80.228.51.3
11Củ giàu tinh bộtKhoai lang nghệ116.069.81.20.327.10.8
12Củ giàu tinh bộtKhoai môn109.070.71.50.225.21.2
13Củ giàu tinh bộtKhoai tây92.074.52.00.021.01.0
14Củ giàu tinh bộtKhoai tây chiên525.06.62.235.449.36.3
15Củ giàu tinh bộtMiến dong332.014.30.60.182.21.5
16Dầu, mỡ, bơBơ756.015.40.583.50.50.0
17Dầu, mỡ, bơDầu thực vật897.00.30.099.70.00.0
18Dầu, mỡ, bơMỡ lợn nước896.00.40.099.60.00.0
19Đồ hộpCá thu hộp207.062.924.812.00.00.0
20Đồ hộpCá trích hộp233.059.222.314.43.50.0
21Đồ hộpĐậu phộng chiên680.04.525.759.510.30.0
22Đồ hộpMứt đu đủ178.053.40.40.044.12.0
23Đồ hộpMứt thơm208.047.60.50.051.50.4
24Đồ hộpNhãn hộp62.083.20.50.015.01.0
25Đồ hộpNước thơm39.089.80.30.09.40.4
26Đồ hộpThịt bò hộp251.062.616.420.60.00.0
27Đồ hộpThịt gà hộp273.059.817.022.80.00.0
28Đồ hộpThịt heo hộp344.050.417.329.32.70.0
29Đồ hộpThơm hộp56.085.80.30.013.70.2
30Đồ hộpVải hộp60.083.60.40.014.71.1
31Đồ ngọtBánh in chay376.06.13.20.390.20.2
32Đồ ngọtBánh men369.012.19.63.774.20.2
33Đồ ngọtBánh mì khô346.014.012.31.371.30.8
34Đồ ngọtBánh sôcôla449.09.53.917.668.80.0
35Đồ ngọtBánh thỏi sôcôla543.01.54.930.462.50.0
36Đồ ngọtĐường cát trắng397.00.70.00.099.30.0
37Đồ ngọtKẹo cà phê378.07.20.01.391.50.0
38Đồ ngọtKẹo đậu phộng449.06.210.316.564.82.2
39Đồ ngọtKẹo dừa mềm415.09.10.612.275.62.5
40Đồ ngọtKẹo ngậm bạc hà268.032.85.20.061.90.0
41Đồ ngọtKẹo sôcôla388.07.51.64.685.11.2
42Đồ ngọtKẹo sữa390.011.82.97.378.00.0
43Đồ ngọtMật ong327.018.30.40.081.30.0
44Gia vị, nước chấmCari bột283.028.38.27.346.08.9
45Gia vị, nước chấmGừng tươi25.090.10.40.05.83.3
46Gia vị, nước chấmMắm tôm đặc73.083.714.81.50.00.0
47Gia vị, nước chấmMuối0.099.80.00.00.00.0
48Gia vị, nước chấmNghệ khô360.016.16.35.172.10.0
49Gia vị, nước chấmNghệ tươi22.088.40.30.05.26.1
50Gia vị, nước chấmNước mắm28.087.37.10.00.00.0
51Gia vị, nước chấmTôm chua68.084.68.71.25.50.0
52Gia vị, nước chấmTương ớt37.090.40.50.57.60.9
53Gia vị, nước chấmXì dầu28.092.87.00.00.00.0
54Hạt giàu đạm và chất béoCùi dừa già368.046.84.836.06.24.2
55Hạt giàu đạm và chất béoCùi dừa non40.088.63.51.72.63.5
56Hạt giàu đạm và chất béoĐậu đen (hạt)325.013.624.21.753.34.0
57Hạt giàu đạm và chất béoĐậu Hà lan (hạt)342.09.822.21.460.16.0
58Hạt giàu đạm và chất béoĐậu phộng573.06.627.544.515.52.5
59Hạt giàu đạm và chất béoĐậu phụ95.081.910.95.40.70.4
60Hạt giàu đạm và chất béoĐậu tương (đậu nành)400.013.134.018.424.64.5
61Hạt giàu đạm và chất béoĐậu xanh328.012.423.42.453.14.7
62Hạt giàu đạm và chất béoHạt điều605.05.518.446.328.70.6
63Hạt giàu đạm và chất béoMè568.05.420.146.417.63.5
64Hạt giàu đạm và chất béoSữa đậu nành28.094.33.11.60.40.1
65Ngũ cốcBánh bao219.045.36.10.547.50.5
66Ngũ cốcBánh đúc52.087.30.90.311.30.1
67Ngũ cốcBánh mì249.037.07.90.852.60.2
68Ngũ cốcBánh phở141.064.23.20.032.10.0
69Ngũ cốcBánh tráng mỏng333.016.34.00.278.90.5
70Ngũ cốcBắp tươi196.052.64.12.339.61.2
71Ngũ cốcBún110.072.01.70.025.70.5
72Ngũ cốcGạo nếp cái346.013.68.21.574.90.6
73Ngũ cốcGạo tẻ344.013.57.81.076.10.4
74Ngũ cốcNgô tươi196.051.84.12.339.61.2
75Ngũ cốcNgô vàng hạt vàng354.013.88.64.769.42.0
76Nước giải khátBia43.089.41.60.09.00.0
77Nước giải khátCocaCola42.089.60.00.010.40.0
78Nước giải khátRượu nếp166.058.14.00.037.70.2
79Quả chínBưởi30.091.00.20.07.30.7
80Quả chínCam37.088.70.90.08.41.4
81Quả chínChanh23.092.40.90.04.81.3
82Quả chínChôm chôm72.080.31.50.016.41.3
83Quả chínChuối tây66.083.20.90.315.00.0
84Quả chínChuối tiêu97.074.41.50.222.20.8
85Quả chínĐu đủ chín35.090.01.00.07.70.6
86Quả chínDưa hấu16.095.51.20.22.30.5
87Quả chínDứa ta29.091.40.80.06.50.8
88Quả chínHồng xiêm48.085.60.50.710.02.5
89Quả chínLê45.087.80.70.210.20.6
90Quả chínMận20.094.00.60.23.90.7
91Quả chínMít dai48.085.30.60.011.41.2
92Quả chínMít mật62.082.11.50.014.01.2
93Quả chínMơ46.087.00.90.010.50.8
94Quả chínNa64.082.41.60.014.50.8
95Quả chínNhãn48.086.20.90.011.01.0
96Quả chínNho ta (nho chua)14.093.50.40.03.12.4
97Quả chínQuýt38.089.40.80.08.60.6
98Quả chínTáo ta37.089.40.80.08.50.7
99Quả chínTáo tây47.087.10.50.011.30.6
100Quả chínVải43.087.70.70.010.01.1
101Quả chínVú sữa42.086.41.00.09.42.3
102Quả chínXoài chín69.082.50.60.315.90.0
103Rau và củ quả dùng làm rauBầu14.095.10.60.02.91.0
104Rau và củ quả dùng làm rauBí đao (bí xanh)12.095.40.60.02.41.0
105Rau và củ quả dùng làm rauBí ngô24.092.60.30.05.60.7
106Rau và củ quả dùng làm rauCà chua19.093.90.60.04.20.8
107Rau và củ quả dùng làm rauCà pháo20.092.51.50.03.61.6
108Rau và củ quả dùng làm rauCà rốt38.088.41.50.08.01.2
109Rau và củ quả dùng làm rauCà tím22.092.41.00.04.51.5
110Rau và củ quả dùng làm rauCải bắp29.089.91.80.05.41.6
111Rau và củ quả dùng làm rauCải cúc14.093.71.60.01.92.0
112Rau và củ quả dùng làm rauCải thìa (cải trắng)16.093.11.40.02.61.8
113Rau và củ quả dùng làm rauCải xanh15.093.61.70.02.11.8
114Rau và củ quả dùng làm rauCần ta10.094.91.00.01.51.5
115Rau và củ quả dùng làm rauCủ cải trắng21.092.01.50.03.71.5
116Rau và củ quả dùng làm rauĐậu cô ve73.081.15.01.011.01.0
117Rau và củ quả dùng làm rauDọc mùng5.096.00.40.00.82.0
118Rau và củ quả dùng làm rauDưa cải bắp18.090.81.20.03.31.6
119Rau và củ quả dùng làm rauDưa cải bẹ17.090.01.80.02.42.1
120Rau và củ quả dùng làm rauDưa chuột15.094.90.80.03.00.7
121Rau và củ quả dùng làm rauGấc122.066.920.00.010.51.8
122Rau và củ quả dùng làm rauGiá đậu xanh43.086.45.50.05.32.0
123Rau và củ quả dùng làm rauHành lá (hành hoa)22.092.31.30.04.30.9
124Rau và củ quả dùng làm rauMăng chua11.092.71.40.01.44.1
125Rau và củ quả dùng làm rauMộc nhĩ304.010.810.60.265.07.0
126Rau và củ quả dùng làm rauMướp16.095.00.90.03.00.5
127Rau và củ quả dùng làm rauNấm hương khô274.012.735.04.523.517.0
128Rau và củ quả dùng làm rauỚt vàng to28.090.51.30.05.71.4
129Rau và củ quả dùng làm rauRan kinh giới22.089.92.70.02.83.6
130Rau và củ quả dùng làm rauRau bí18.093.12.70.01.71.7
131Rau và củ quả dùng làm rauRau đay24.091.12.80.03.21.5
132Rau và củ quả dùng làm rauRau khoai lang22.091.82.60.02.81.4
133Rau và củ quả dùng làm rauRau mồng tơi14.092.92.00.01.42.5
134Rau và củ quả dùng làm rauRau mùi13.092.92.60.00.71.8
135Rau và củ quả dùng làm rauRau muống23.091.83.20.02.51.0
136Rau và củ quả dùng làm rauRau ngót35.086.05.30.03.42.5
137Rau và củ quả dùng làm rauRau răm30.086.34.70.02.83.8
138Rau và củ quả dùng làm rauRau rút28.090.25.10.01.81.9
139Rau và củ quả dùng làm rauRau thơm18.091.42.00.02.43.0
140Rau và củ quả dùng làm rauSu hào36.087.72.80.06.31.7
141Rau và củ quả dùng làm rauSu su18.093.80.80.03.71.0
142Rau và củ quả dùng làm rauSúp lơ30.090.62.50.04.90.9
143Rau và củ quả dùng làm rauTía tô25.088.92.90.03.43.6
144SữaSữa bò tươi74.085.63.94.44.80.0
145SữaSữa bột tách béo357.01.635.01.052.00.0
146SữaSữa bột toàn phần494.01.827.026.038.00.0
147SữaSữa chua61.088.53.33.73.60.0
148SữaSữa đặc có đường336.024.98.18.856.00.0
149SữaSữa mẹ61.088.41.53.07.00.0
150ThịtBa tê326.047.410.824.615.40.0
151ThịtBao tử bò97.080.714.84.20.00.0
152ThịtBao tử heo85.082.314.62.90.00.0
153ThịtCật bò67.085.012.51.80.30.0
154ThịtCật heo81.082.613.03.10.30.0
155ThịtChả bò357.052.713.833.50.00.0
156ThịtChà bông396.019.353.020.40.00.0
157ThịtChả lợn517.032.510.850.45.10.0
158ThịtChả lụa136.073.021.55.50.00.0
159ThịtChả quế416.044.716.239.00.00.0
160ThịtChân giò lợn (bỏ xương)230.064.615.718.60.00.0
161ThịtDa heo118.074.023.32.70.00.0
162ThịtDăm bông heo318.048.523.025.00.30.0
163ThịtĐầu heo335.055.313.431.30.00.0
164ThịtĐuôi bò137.073.619.76.50.00.0
165ThịtĐuôi heo467.042.110.847.10.00.0
166ThịtẾch90.074.820.01.10.00.0
167ThịtGan bò110.075.817.43.13.00.0
168ThịtGân chân bò124.069.530.20.30.00.0
169ThịtGan gà111.073.918.23.42.00.0
170ThịtGan heo116.072.818.83.62.00.0
171ThịtGan vịt122.075.217.14.72.80.0
172ThịtGiò bò357.048.713.833.50.00.0
173ThịtGiò lụa136.072.021.55.50.00.0
174ThịtGiò thủ553.029.716.054.30.00.0
175ThịtHuyết bò75.081.318.00.20.40.0
176ThịtHuyết heo luộc44.089.210.70.10.00.0
177ThịtHuyết heo sống25.094.05.70.10.20.0
178ThịtLạp xưởng585.018.620.855.01.70.0
179ThịtLòng heo (ruột già)167.077.16.915.10.80.0
180ThịtLưỡi bò164.073.813.612.10.20.0
181ThịtLưỡi heo178.071.514.212.81.40.0
182ThịtMề gà99.076.621.31.30.60.0
183ThịtNem chua137.070.221.73.74.30.0
184ThịtNhộng111.079.613.06.50.00.0
185ThịtÓc bò124.080.79.09.50.50.0
186ThịtÓc heo123.080.89.09.50.40.0
187ThịtPatê326.049.110.824.615.40.0
188ThịtPhèo heo44.090.67.21.30.80.0
189ThịtSườn heo bỏ xương187.068.017.912.80.00.0
190ThịtTai heo121.074.921.04.10.00.0
191ThịtThịt bê nạc85.079.320.00.50.00.0
192ThịtThịt bò118.074.421.03.80.00.0
193ThịtThịt bò khô239.041.751.01.65.20.0
194ThịtThịt dê nạc122.074.920.74.30.00.0
195ThịtThịt gà ta199.065.420.313.10.00.0
196ThịtThịt gà tây218.063.220.115.30.00.0
197ThịtThịt heo ba chỉ260.060.716.521.50.00.0
198ThịtThịt heo mỡ394.048.014.537.30.00.0
199ThịtThịt heo nạc139.073.819.07.00.00.0
200ThịtThịt lơn nạc139.072.819.07.00.00.0
201ThịtThịt mông chó338.052.916.030.40.00.0
202ThịtThịt ngỗng409.045.914.039.20.00.0
203ThịtThịt thỏ158.070.221.58.00.00.0
204ThịtThịt vai chó230.064.318.017.60.00.0
205ThịtThịt vịt267.059.317.821.80.00.0
206ThịtTim bò89.081.215.03.00.60.0
207ThịtTim gà114.078.316.05.50.00.0
208ThịtTim heo89.081.315.13.20.00.0
209ThịtXúc xích535.025.327.247.40.00.0
210Thủy hải sảnBa khía muối83.077.814.22.90.00.0
211Thủy hải sảnBánh phồng tôm676.04.91.659.234.10.0
212Thủy hải sảnCá bống70.083.215.80.80.00.0
213Thủy hải sảnCá chép96.078.416.03.60.00.0
214Thủy hải sảnCá đối108.077.019.53.30.00.0
215Thủy hải sảnCá giếc87.078.717.71.80.00.0
216Thủy hải sảnCá hồi136.072.522.05.30.00.0
217Thủy hải sảnCá khô208.052.643.33.90.00.0
218Thủy hải sảnCá lóc97.078.818.22.70.00.0
219Thủy hải sảnCá mè144.075.115.49.10.00.0
220Thủy hải sảnCá mỡ151.072.516.89.30.00.0
221Thủy hải sảnCá mòi124.076.217.56.00.00.0
222Thủy hải sảnCá nạc80.079.817.51.10.00.0
223Thủy hải sảnCá ngừ87.077.921.00.30.00.0
224Thủy hải sảnCá nục111.076.320.23.30.00.0
225Thủy hải sảnCá phèn104.079.515.94.50.00.0
226Thủy hải sảnCá quả (cá lóc)97.077.718.22.70.00.0
227Thủy hải sảnCá rô đồng126.074.019.15.50.00.0
228Thủy hải sảnCá rô phi100.076.619.72.30.00.0
229Thủy hải sảnCá thu166.069.518.210.30.00.0
230Thủy hải sảnCá trắm cỏ91.079.217.02.60.00.0
231Thủy hải sảnCá trê173.071.416.511.90.00.0
232Thủy hải sảnCá trôi127.074.118.85.70.00.0
233Thủy hải sảnChà bông cá lóc312.026.565.74.13.00.0
234Thủy hải sảnCua biển103.073.917.50.67.00.0
235Thủy hải sảnCua đồng87.068.912.33.32.00.0
236Thủy hải sảnGhẹ54.087.211.90.70.00.0
237Thủy hải sảnHải sâm90.077.921.50.30.20.0
238Thủy hải sảnHến45.088.64.50.75.10.0
239Thủy hải sảnLươn94.077.220.01.50.00.0
240Thủy hải sảnMực khô291.032.660.14.52.50.0
241Thủy hải sảnMực tươi73.081.016.30.90.00.0
242Thủy hải sảnỐc bươu84.078.511.10.78.30.0
243Thủy hải sảnỐc nhồi84.076.011.90.77.60.0
244Thủy hải sảnỐc vặn72.077.612.20.74.30.0
245Thủy hải sảnSò51.087.18.80.43.00.0
246Thủy hải sảnTép gạo58.083.411.71.20.00.0
247Thủy hải sảnTép khô269.020.459.83.00.70.0
248Thủy hải sảnTôm biển82.080.317.60.90.90.0
249Thủy hải sảnTôm đồng90.074.718.41.80.00.0
250Thủy hải sảnTôm khô347.011.475.63.82.50.0
251Thủy hải sảnTrai38.089.14.61.12.50.0
252TrứngLòng đỏ trứng gà327.051.313.629.81.00.0
253TrứngLòng đỏ trứng vịt368.044.314.532.34.80.0
254TrứngLòng trắng trứnggà46.088.210.30.11.00.0
255TrứngLòng trắng trứngvịt50.087.611.50.10.80.0
256TrứngTrứng gà166.070.814.811.60.50.0
257TrứngTrứng vịt184.068.713.014.21.00.0
258TrứngTrứng vịt lộn182.066.113.612.44.00.0
Nguồn: Viện dinh dưỡng quốc gia Việt Nam
Tags: bảng calo thực phẩm webthehinhbảng calo trong trái câybảng tính calo các loại thức ăn hàng ngàycalocalo là gìcalo trong miếncalo trong xôihàm lượng calo trong các loại thực phẩmlượng calo cần trong 1 ngàylượng calo trong cơ thểLượng calo trong thức ăn là gì?lượng calo trong thức ăn nhanhtính calo mới nhất
Previous Post

Cách làm nem rán ngon tròn vị của người Việt ngày tết

Next Post

Có nên xây sửa nhà cửa vào Tháng Giêng âm lịch?

Next Post
Có nên xây sửa nhà cửa vào Tháng Giêng âm lịch?

Có nên xây sửa nhà cửa vào Tháng Giêng âm lịch?

Discussion about this post

Thương hiệu tài trợ
Trang thông tin doanh nghiệp ATP Holdings. ATP Media - Giải pháp truyền thông online Mua Bán Website và Domain đẹp - Kho Tên Miền Thiết Kế Web Trọn Gói, Chuẩn Seo, Tư Vấn Tối Ưu Site Miễn Phí. ATP LINK - Nền Tảng Tạo Bio Link, Bio Page Miễn Phíp Tuyensi.vn - Nguồn hàng sỉ tốt nhất Việt Nam SimpleShop – Tạo Web Shop, Tích Hợp Quản Lý Đơn, Giao Vận & Thanh Toán Online ATPCare - Giải pháp bán hàng đa nền tảng trên facebook marketing ATP Software - Giải pháp marketing đa kênh phần mềm facebook, zalo, instagram Tạo CV Online, Tìm Việc Làm Nhanh, Tuyển Dụng Hiệu Quả Miễn Phí. ATP Academy - Nền tảng khóa học nghề Marketing. Simplepage.vn - Dịch vụ thiết kế landing page chuyên nghiệp Bảng Xếp Hạng Top Chủ Đề Tốt Nhất | Giúp Bạn Đọc So Sánh & Đánh Giá ATP Land - Sàn môi giới bất động sản thứ cấp Top 1 Việt Nam

Blog chia sẽ những phương pháp hay mới lạ cho cuộc sống hay ngày và công việc.

Chuyên mục

  • Kỹ năng
  • Giới trẻ
  • Gia đình
  • Giáo dục
  • Sức khỏe
  • Công việc
  • Ẩm Thực

Phần mềm - Công cụ

  • Tìm việc làm
  • Phần mềm erp
  • Khóa học miễn phí
  • Tạo cv online miễn phí
  • Phát live stream miễn phí
  • Quản lý fanpage miễn phí
  • Thiết kế website theo mẫu

Liên kết

  • Top chủ đề
  • Nghề Content
  • Đánh giá dự án bất động sản
  • Học kinh doanh miễn phí
  • Tuyển sỉ
  • Tin forex
  • Elipsport

© 2017 | ATP Media | Liên Hệ Hợp Tác

No Result
View All Result
  • Sức khỏe
  • Công việc
  • Giáo dục
  • Giới trẻ
  • Kỹ năng
  • Công nghệ
  • Gia đình
  • Làm đẹp
  • Ẩm thực

© 2023 JNews - Premium WordPress news & magazine theme by Jegtheme.