Tìm hiểu các thành ngữ hữu ích và cách nói các cụm từ phổ biến theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh.
Những cách hay để nói tôi nhớ bạn ( Cool Ways to Say “I Miss You”)
1. I can’t stop thinking about you. – Tôi không thể ngừng suy nghĩ về bạn.
2. I can’t wait to see you again. – Tôi không thể chờ đợi để gặp lại bạn.
3. When will I see you again? – Khi nào tôi sẽ gặp lại bạn?
4. I hope I see you again soon. – Tôi hy vọng tôi sẽ gặp lại bạn sớm.
5. I feel sad without you. – Anh cảm thấy buồn khi không có em.
6. All I do is think of you. – Tất cả những gì tôi làm là nghĩ về bạn.
7. I wish you were here. – Tôi ước bạn ở đây.
8. I’m counting down the days. – Tôi đang đếm ngược từng ngày.
9. I’m counting the days until I see you again. – Tôi đang đếm ngày cho đến khi tôi gặp lại bạn.
10. I look forward to seeing you again. – Tôi mong được gặp lại bạn.
11. I would like to be with you again. – Tôi muốn được ở bên bạn một lần nữa.
12. The world is not the same when you are away. – Thế giới không giống nhau khi bạn đi vắng.
13. You’ve been on my mind. – Bạn đã nghĩ đến tôi.
14. You occupy my thoughts. – Bạn chiếm giữ suy nghĩ của tôi.
15. I yearn for you. – Tôi khao khát bạn.
16. I long for you. – Tôi mong mỏi bạn.
17. You crossed my mind – Bạn vượt qua tâm trí của tôi.
Những cách khác nhau để nói “RẤT VUI ĐƯỢC GẶP BẠN” (Different Ways to Say “NICE TO MEET YOU”)
1. Pleased to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
2. It was lovely meeting you. – Thật là đáng yêu khi gặp bạn.
3. Glad to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
4. I’ve enjoyed meeting you. – Tôi rất thích gặp bạn.
5. It’s a pleasure to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
6. It’s very nice to meet you . – Rất vui được gặp bạn.
7. How do you do? – Làm thế nào để bạn làm gì?
8. Lovely to meet you. – Đáng yêu để gặp bạn.
9. How wonderful to meet you! – Thật tuyệt vời khi gặp bạn!
10. It was nice meeting you. – Rất vui được gặp bạn.
11. It was nice to have met you. – Rất vui được gặp bạn.
12. It’s been a pleasure meeting you. – Rất vui được gặp bạn.
13. Nice meeting you. – Rất vui được gặp bạn.
14. It was nice talking to you. – Thật tuyệt khi nói chuyện với bạn.
15. It is fun talking to you. – Thật vui khi nói chuyện với bạn.
16. It is fun chatting with you. – Thật vui khi trò chuyện với bạn.
17. Happy to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
18. Good to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
19. Pleased to make your acquaintance. – Hân hạnh được làm quen.
Những cách lãng mạn tuyệt đẹp để nói rằng tôi yêu bạn (Beautifully Romantic Ways To Say I LOVE YOU)
1. I adore you – Tôi ngưỡng mộ bạn
2. I’m affectionate for you – Tôi tình cảm với bạn
3. I’m attached to you – Tôi gắn bó với bạn
4. I’m enchanted by you – Tôi bị mê hoặc bởi bạn
5. You’re my enchantment – Bạn là mê hoặc của tôi
6. I burn for you – Tôi đốt cháy cho bạn
7. You fill my heart – Bạn lấp đầy trái tim tôi
8. I’m fond of you – Tôi thích bạn
9. You’re my missing piece – Bạn là mảnh ghép còn thiếu của tôi
10. You’re the only one for me – Bạn là người duy nhất đối với tôi
11. I’m totally devoted to you – Tôi hoàn toàn dành cho bạn
12. I’m infatuated with you – Tôi say mê với bạn
13. I’m mad about you – Tôi giận bạn
14. You’re all I see – Bạn là tất cả những gì tôi thấy
15. I’m passionate about you – Tôi đam mê về bạn
16. I’m enraptured with you – Tôi mê mẩn bạn
17. I relish you – Tôi thưởng thức bạn
18. You’re the light of my life – Bạn là ánh sáng của cuộc đời tôi
19. You’re my soft spot – Bạn là điểm yếu của tôi
20. You’re my everything – Bạn là tất cả của tôi
Những cách khác nhau để nói tôi thích nó ( Different Ways to Say “I Like It” )
1. It’s to my thinking. – Đó là suy nghĩ của tôi.
2. It sounds great. – Nghe có vẻ tuyệt vời.
3. I’m really into it. – Tôi thực sự thích nó.
4. It appeals to me. – Nó hấp dẫn tôi.
5. It sounds good. – Nghe có vẻ tốt.
6. I’m very interesting in it. – Tôi rất thú vị trong đó.
7. I’m fond of it. – Tôi thích nó.
8. It looks good. – Có vẻ tốt.
9. I’m very interested in doing and learning about it. – Tôi rất thích làm và tìm hiểu về nó.
10. It’s to my liking. – Theo ý thích của tôi.
11. I adore it. – Tôi ngưỡng mộ nó.
Những cách khác để nói tôi không thích nó (Other Ways to Say “I Don’t Like It”)
1. That’s not for me. – Điều đó không dành cho tôi.
2. I’m not into it. – Tôi không thích nó.
3. I dislike it. – Tôi không thích nó.
4. I’m disinterested in that. – Tôi không quan tâm đến điều đó.
5. I’ll pass. – Tôi sẽ vượt qua.
6. I’m not fond of it. – Tôi không thích nó.
7. I’m not crazy about it. – Tôi không điên về nó.
8. I don’t appreciate that. – Tôi không đánh giá cao điều đó.
9. I’ve had enough of it. – Tôi đã có đủ của nó.
10. I’m impartial about that. – Tôi vô tư về điều đó.
11. It doesn’t tickle my fancy. – Nó không làm tôi thích thú.
12. I’m not a big fan of it. – Tôi không phải là một fan hâm mộ lớn của nó.
13. I’m not keen of it. – Tôi không quan tâm đến nó.
14. It’s not my cup of tea. – Đây không phải là tách trà của tôi.
Những cách sáng tạo để nói lời chúc mừng sinh nhật ( Creative Ways to Say “Happy Birthday” )
1. Many happy returns of the day! – Nhiều lợi nhuận hạnh phúc trong ngày!
2. Have a good one! – Có một cái tốt!
3. Have a great birthday! – Có một sinh nhật tuyệt vời!
4. All the best! – Tất cả tốt nhất!
5. Many more happy returns! – Nhiều lợi nhuận hạnh phúc hơn!
6. I wish you a wonderful birthday! – Chúc các bạn một sinh nhật tuyệt vời!
7. May your birthday be filled with laughter! – Chúc sinh nhật của bạn tràn ngập tiếng cười!
8. I hope you have a wonderful birthday. – Tôi hy vọng bạn có một sinh nhật tuyệt vời.
9. I wish you all the best on your special day. – Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong ngày đặc biệt của bạn.
10. I hope you have a fantastic day and a fantastic year to come. – Tôi hy vọng bạn có một ngày tuyệt vời và một năm tuyệt vời sắp tới.
Những cách khác nhau để nói và trả lời với Bạn thế nào? ( Different Ways to Say and Response to “How are you?” )
Những cách khác nhau để hỏi Làm thế nào một người nào đó là – Different ways to ask How someone is
1. How are you doing? – Bạn thế nào?
2. How are things? – Mọi thứ thế nào?
3. What’s up – Có chuyện gì thế
4. How’s it going? – Thế nào rồi?
5. What’s happening? – Chuyện gì đang xảy ra?
6. What’s new? – Có gì mới?
7. All right? – Được chứ?
Những cách khác nhau để đáp ứng với Bạn thế nào? – Different ways to response to “How are you?”
1. I’m fine, thanks. How about you? – Tôi ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
2. Pretty good. – Khá tốt.
3. Not bad – Không tệ
4. Things are good. – Mọi thứ đều tốt.
5. Okay. – Được rồi.
6. I’m alright – Tôi ổn
7. Great! – Tuyệt vời!
8. Fantastic! – Tuyệt vời!
9. I’m OK. – Tôi ổn.
10. Couldn’t be better! – Không thể tốt hơn!
Những cách khác nhau để nói tôi sẽ đi ngủ – Different Ways to Say “I’m Going to Sleep”
1. Hit the hay sack
2. Hit the shucks
3. It’s bedtime
4. Rip and tear
5. Rack down
6. Shut-eye
7. Stretch out
8. Take a snooze
9. I Think i’ll turn in
10. Turning in
11. About to retire
12. Bag down
13. Bag the z’s
14. Beat
15. Bed
16. Bedtime
17. Black out
18. Blow some z’s
19. Bunk for the night
20. Call it quits
21. Cash in
22. Cash in my chips
Nguồn: sưu tầm